Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

impenitent /.tənt/

  1. Không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy.

Danh từ

sửa

impenitent /.tənt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người không hối cãi, người không ăn năn hối hận.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)