impenetrableness
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaimpenetrableness
- Tính không thể qua được, tính không xuyên qua được.
- Tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được.
- (Vật lý) Tính chắn.
Tham khảo
sửa- "impenetrableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)