Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɛ.də.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

impediment /ɪm.ˈpɛ.də.mənt/

  1. Sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại.
  2. Điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú.
    impediment in one's speech — sự nói lắp
  3. (Số nhiều) (từ hiếm, nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội).

Tham khảo

sửa