impeacher
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
impeacher
- Người đặt thành vấn đề nghi ngờ.
- Người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ.
- Người buộc tội, người tố cáo.
- Người bắt lỗi, người chê trách.
- Người buộc tội phản quốc, người buộc trọng tội.
Tham khảo sửa
- "impeacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)