Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pe.net.ʁa.bi.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
impénétrabilité
/ɛ̃.pe.net.ʁa.bi.li.te/
impénétrabilité
/ɛ̃.pe.net.ʁa.bi.li.te/

impénétrabilité gc /ɛ̃.pe.net.ʁa.bi.li.te/

  1. Tính không quán thông (của hai vật).
  2. Tính không vào được, tính không xuyên qua được.
  3. Tính không được, tính không hiểu được.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa