impénétrabilité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.pe.net.ʁa.bi.li.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
impénétrabilité /ɛ̃.pe.net.ʁa.bi.li.te/ |
impénétrabilité /ɛ̃.pe.net.ʁa.bi.li.te/ |
impénétrabilité gc /ɛ̃.pe.net.ʁa.bi.li.te/
- Tính không quán thông (của hai vật).
- Tính không vào được, tính không xuyên qua được.
- Tính không dò được, tính không hiểu được.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "impénétrabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)