imaginary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈmæ.dʒə.ˌnɛr.i/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈmæ.dʒə.ˌnɛr.i] |
Tính từ
sửaimaginary /ɪ.ˈmæ.dʒə.ˌnɛr.i/
- Tưởng tượng, không có thực, ảo.
- an imaginary disease — bệnh tưởng tượng
- (Toán học) Ảo.
- imaginary number — số ảo
Tham khảo
sửa- "imaginary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)