Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.mɪd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

imager /ˈɪ.mɪd.ʒɜː/

  1. Người vẽ hình.
  2. Người hình dung, người tưởng tượng ra.
  3. Người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ma.ʒe/

Ngoại động từ

sửa

imager ngoại động từ /i.ma.ʒe/

  1. Điểm hình tượng.
    Imager le langage — điểm hình tượng vào ngôn ngữ, dùng hình tượng trong ngôn ngữ

Tham khảo

sửa