iconology
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈnɑː.lə.dʒi/
Danh từ sửa
iconology /.ˈnɑː.lə.dʒi/
- Khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng.
- Khoa nghiên cứu thánh tượng.
- Tượng hình (nói chung).
- Thánh tượng, thần tượng (nói chung).
- Sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng.
Tham khảo sửa
- "iconology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)