Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hurtig
gt hurtig
Số nhiều hurtige
Cấp so sánh hurtigere
cao hurtigst

hurtig

  1. Mau, nhanh chóng, lanh lẹ, lẹ làng.
    Vi fikk hurtig ekspedering i forretningen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa