Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hundelenke hundelenka, hundelenken
Số nhiều hundelenker hundelenkene

Danh từ

sửa

hundelenke gđc

  1. Dây xích chó.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa