Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
howler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑʊ.lɜː/
Danh từ
sửa
howler
/ˈhɑʊ.lɜː/
Người
rú
lên
,
người
gào
lê
,
người
la hét
;
con thú
tru
lên
,
con thú
hú
lên
.
(
Động vật học
)
Khỉ rú
.
(
Từ lóng
)
Sai lầm
lớn.
Thành ngữ
sửa
to come a howler
: (
Thông tục
)
Ngã
,
té
.
Tham khảo
sửa
"
howler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)