Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

housing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của house.

Danh từ

sửa

housing

  1. Sự cho ở.
  2. Sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng.
  3. Sự cung cấp nhà ở.
  4. Nhà ở (nói chung).
    the housing problem — vấn đề nhà ở
  5. Vải phủ lưng ngựa (cho đẹp).

Tham khảo

sửa