housing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửahousing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của house.
Danh từ
sửahousing
- Sự cho ở.
- Sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng.
- Sự cung cấp nhà ở.
- Nhà ở (nói chung).
- the housing problem — vấn đề nhà ở
- Vải phủ lưng ngựa (cho đẹp).
Tham khảo
sửa- "housing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)