horny
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔr.ni/
Tính từ
sửahorny /ˈhɔr.ni/
- (Thuộc) Sừng; như sừng, giống sừng.
- Bằng sừng.
- Có sừng.
- Cứng như sừng, thành chai.
- horny hand — tay chai cứng như sừng
- (lóng) Khêu gợi, gợi tình
- (lóng) Nứng
Tham khảo
sửa- "horny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)