horizon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hə.ˈrɑɪ.zᵊn/
Hoa Kỳ | [hə.ˈrɑɪ.zᵊn] |
Danh từ
sửahorizon /hə.ˈrɑɪ.zᵊn/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "horizon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁi.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
horizon /ɔ.ʁi.zɔ̃/ |
horizons /ɔ.ʁi.zɔ̃/ |
horizon gđ /ɔ.ʁi.zɔ̃/
- Chân trời.
- Plaine qui s’étend jusqu'à l’horizon — cánh đồng trải rộng tận chân trời
- Ligne d’horizon — đường chân trời
- (Nông nghiệp) Địa chất, địa lý tầng.
- Horizon A — tầng A
- (Nghĩa bóng) Phạm vi.
- Horizon d’activité — phạm vi hoạt động
- (Nghĩa bóng) Triển vọng, chân trời.
- Ouvrir des horizons nouveaux — mở ra những chân trời (triển vọng) mới
- Horizon politique — triển vọng chính trị
Tham khảo
sửa- "horizon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)