Tiếng Anh sửa

 
horizon

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hə.ˈrɑɪ.zᵊn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

horizon /hə.ˈrɑɪ.zᵊn/

  1. Chân trời.
  2. (Nghĩa bóng) Tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết.
  3. (Địa lý,ddịa chất) Tầng.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ʁi.zɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
horizon
/ɔ.ʁi.zɔ̃/
horizons
/ɔ.ʁi.zɔ̃/

horizon /ɔ.ʁi.zɔ̃/

  1. Chân trời.
    Plaine qui s’étend jusqu'à l’horizon — cánh đồng trải rộng tận chân trời
    Ligne d’horizon — đường chân trời
  2. (Nông nghiệp) Địa chất, địa tầng.
    Horizon A — tầng A
  3. (Nghĩa bóng) Phạm vi.
    Horizon d’activité — phạm vi hoạt động
  4. (Nghĩa bóng) Triển vọng, chân trời.
    Ouvrir des horizons nouveaux — mở ra những chân trời (triển vọng) mới
    Horizon politique — triển vọng chính trị

Tham khảo sửa