hopper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑː.pɜː/
Danh từ
sửahopper /ˈhɑː.pɜː/
- Người nhảy lò cò.
- Sâu bọ nhảy (bọ chét... ).
- Cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát... ).
- Sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge).
- (Như) Hop-picker.
Tham khảo
sửa- "hopper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)