Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑː.pɜː/

Danh từ sửa

hopper /ˈhɑː.pɜː/

  1. Người nhảy lò cò.
  2. Sâu bọ nhảy (bọ chét... ).
  3. Cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát... ).
  4. Sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge).
  5. (Như) Hop-picker.

Tham khảo sửa