Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avoué
/a.vwe/
avoués
/a.vwe/

avoué /a.vwe/

  1. (Luật học, pháp lý) Người được ủy nhiệm.

Tham khảo

sửa