Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
audace
/ɔ.das/
audaces
/ɔ.das/

audace gc /ɔ.das/

  1. Sự táo bạo.
  2. (Nghĩa xấu) Sự táo tợn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa