Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
audace
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.das/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
audace
/ɔ.das/
audaces
/ɔ.das/
audace
gc
/ɔ.das/
Sự
táo bạo
.
(
Nghĩa xấu
)
Sự
táo tợn
.
Trái nghĩa
sửa
Couardise
,
lâcheté
,
peur
,
poltronnerie
,
timidité
Humilité
,
réserve
,
respect
,
retenue
Tham khảo
sửa
"
audace
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)