hóa đơn

(Đổi hướng từ hoá đơn)

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˥ ɗəːn˧˧hwa̰ː˩˧ ɗəːŋ˧˥hwaː˧˥ ɗəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˩˩ ɗəːn˧˥hwa̰˩˧ ɗəːn˧˥˧

Danh từ sửa

hóa đơn

  1. Hoá đơn.
  2. Giấy ghi các chỉ số như tên người mua bán, loại hàng bán ra, giá tiền để làm chứng từ.
    Thanh toán theo hoá đơn.
    Đối chiếu với hoá đơn gốc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa