hissig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hissig |
gt | hissig | |
Số nhiều | hissige | |
Cấp | so sánh | hissigere |
cao | hissigst |
hissig
- Nổi giận, nổi nóng.
- en hissig diskusjon
- en hissig person
- Phồng đỏ, sưng đỏ.
- en hissig opphovnelse
- Nóng lòng, háo hức, hăm hở.
- Han var hissig etter å bli ferdig med arbeidet.
- å være hissig etter/på noe — Nóng lòng làm việc gì.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "hissig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)