hissigpropp
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hissigpropp | hissigproppen |
Số nhiều | hissigpropper | hissigproppene |
Danh từ
sửahissigpropp gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "hissigpropp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hissigpropp | hissigproppen |
Số nhiều | hissigpropper | hissigproppene |
hissigpropp gđ