Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hippie

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít hippie
/hi.pi/
hippies
/hi.pi/
Số nhiều hippie
/hi.pi/
hippies
/hi.pi/

hippie /hi.pi/

  1. Híp pi.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực hippie
/hi.pi/
hippies
/hi.pi/
Giống cái hippie
/hi.pi/
hippies
/hi.pi/

hippie /hi.pi/

  1. (Theo lối) Híp pi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)