hippie
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahippie
Tham khảo
sửa- "hippie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hi.pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hippie /hi.pi/ |
hippies /hi.pi/ |
Số nhiều | hippie /hi.pi/ |
hippies /hi.pi/ |
hippie /hi.pi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hippie /hi.pi/ |
hippies /hi.pi/ |
Giống cái | hippie /hi.pi/ |
hippies /hi.pi/ |
hippie /hi.pi/
Tham khảo
sửa- "hippie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)