hinny
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪ.ni/
Từ nguyên
sửa- mình yêu quí
- Từ honey.
Danh từ
sửahinny (số nhiều hinnies) /ˈhɪ.ni/
- (Động vật học) Con la, bạch đôi (con của ngựa đực và lừa cái).
- (Ê-cốt) Mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí.
Đồng nghĩa
sửa- mình yêu quí
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "hinny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)