Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hinnie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
hinnie
(
Động vật học
)
Con
la
(con của ngựa đực và lừa cái).
Danh từ
sửa
hinnie
(hinnie) /'hini/
(
Ê-cốt
)
Mình
yêu
quí
,
em
yêu
quí
;
anh
yêu
quí
;
con
yêu
quí
.
Tham khảo
sửa
"
hinnie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)