Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít himmel himmelen
Số nhiều himler himlene

himmel

  1. Trời, bầu trời.
    Solen står høyt på himmelen midt på dagen.
    under åpen himmel — Ở ngoài trời.
    som lyn fra klar himmel — Như một tiếng sét ngang tai.
    alt mellom himmel og jord — Đủ thứ, mọi việc trên trời, dưới biển
    Himmel og hav! — Trời đất ơi! Thiên địa ơi!
  2. Thiên đường, thiên đàng.
    å komme til himmelen når man er død
    å sette himmel og jord i bevegelse — Dồn mọi nỗ lực.
    å være i den syvende himmel — Vui sướng tột độ, tột bực.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa