highly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑɪ.li/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪ.li] |
Phó từ
sửahighly /ˈhɑɪ.li/
- Rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao.
- to commend highly — hết sức ca ngợi
- Tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi.
- to think highly of somebody — coi trọng ai; tôn trọng ai
Thành ngữ
sửa- to speak highly of somebody:
Tham khảo
sửa- "highly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)