hieroglyphic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɑɪ.(ə.)rə.ˈɡlɪ.fɪk/
Tính từ
sửahieroglyphic /ˌhɑɪ.(ə.)rə.ˈɡlɪ.fɪk/
- (Thuộc) Chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình.
- Viết bằng chữ viết tượng hình.
- Có tính tượng trưng.
Tham khảo
sửa- "hieroglyphic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)