heyday
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈheɪ.ˌdeɪ/
Hoa Kỳ | [ˈheɪ.ˌdeɪ] |
Danh từ
sửaheyday /ˈheɪ.ˌdeɪ/
- Thời cực thịnh, thời hoàng kim.
- Thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân.
- in the heyday of youth — lúc tuổi thanh xuân sung sức
Tham khảo
sửa- "heyday", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)