Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːrθ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hearth /ˈhɑːrθ/

  1. Nền lò sưởi, lòng lò sưởi.
  2. Khoảng lát (đá, xi măng, gạch... ) trước lò sưởi.
  3. (Kỹ thuật) Đáy , lòng (lò luyện kim... ).
  4. Gia đình, tổ ấm.

Tham khảo

sửa