Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

hardiment /.mənt/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Xem hardihood
  2. (Từ cổ) Hành động táo tợn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /haʁ.di.mɑ̃/

Phó từ sửa

hardiment /haʁ.di.mɑ̃/

  1. Gan dạ, táo bạo, mạnh dạn.
  2. (Nghĩa xấu) Liều lĩnh; xấc xược; lấc cấc.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa