hardiment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.mənt/
Danh từ
sửahardiment /.mənt/
Tham khảo
sửa- "hardiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /haʁ.di.mɑ̃/
Phó từ
sửahardiment /haʁ.di.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hardiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)