Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
modestement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.dɛs.tə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
modestement
/mɔ.dɛs.tə.mɑ̃/
Khiêm tốn
.
Parler
modestement
— nói khiêm tốn
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Đúng mức
.
Tham khảo
sửa
"
modestement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)