Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɛ̃.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

craintivement /kʁɛ̃.tiv.mɑ̃/

  1. Sợ sệt, sợ hãi.

Tham khảo

sửa