Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ti.mid.mɑ̃/

Phó từ

sửa

timidement /ti.mid.mɑ̃/

  1. Rụt rè.
    Parler timidement — nói rụt rè

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa