hang-over
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæŋ.ˈoʊ.vɜː/
Danh từ
sửahang-over /ˈhæŋ.ˈoʊ.vɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán... ).
- Dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng... ).
- Cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ).
Tham khảo
sửa- "hang-over", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)