Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
handout
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæn.ˌdɑʊt/
Danh từ
sửa
handout
/ˈhæn.ˌdɑʊt/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Của
bố thí
cho
ăn mày
.
Bản phát tay,
Bản
thông cáo
chưa
đăng
báo
;
bản tin
phân phát
đi
.
Tham khảo
sửa
"
handout
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)