hampe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɑ̃p/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hampe /hɑ̃p/ |
hampes /hɑ̃p/ |
hampe gc /hɑ̃p/
- Cán (cờ, bút lông. ).
- Hampe de drapeau — cán cờ
- Hampe florale — (thực vật học) cán hoa
- Nét sổ, nét đứng (chữ viết).
- (Săn bắn) Ức hươu.
- Thịt hông bò.
Tham khảo
sửa- "hampe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)