Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
halloo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Thán từ
1.2
Động từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Thán từ
sửa
halloo
Hú
,
hú
!
xuỵt
,
xuỵt
(xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý).
Động từ
sửa
halloo
Hú
,
hú
!
xuỵt
,
xuỵt
(để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý).
Xuỵt
gọi
(chó săn).
Thành ngữ
sửa
don't haloo untill you are out of the wood
: (
Tục ngữ
) Chưa
ra
khỏi
vòng
nguy hiểm
chớ
vội
reo mừng
.
Tham khảo
sửa
"
halloo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)