Tiếng Anh sửa

Thán từ sửa

halloo

  1. , ! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý).

Động từ sửa

halloo

  1. , ! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý).
  2. Xuỵt gọi (chó săn).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa