Tiếng Anh

sửa
hackysack
Trò chơi.
 
hackysack
Bao.

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Hacky Sack™, nhãn hiệu của loại bao đầu tiên được dùng trong trò chơi này.

Danh từ

sửa

hackysack (số nhiều hackysacks)

  1. (Giải trí) Trò chơi đá bao nhỏ để cho nó khỏi rớt xuống đất.
  2. (Giải trí) Bao nhỏ đựng đậu, gạo, hay cát, được sử dụng trong trò chơi này.

Đồng nghĩa

sửa