Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hổ mang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰
˧˩˧
maːŋ
˧˧
ho
˧˩˨
maːŋ
˧˥
ho
˨˩˦
maːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ho
˧˩
maːŋ
˧˥
ho̰ʔ
˧˩
maːŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
hổ mang
Loài
rắn
độc, đầu
tam giác
,
hàm
dưới
bạnh
ra
trông
như
hai
cái
mang
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hổ mang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)