Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồng cầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
hồng cầu
hồng cầu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤wŋ
˨˩
kə̤w
˨˩
həwŋ
˧˧
kəw
˧˧
həwŋ
˨˩
kəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwŋ
˧˧
kəw
˧˧
Danh từ
sửa
hồng cầu
Tế bào
trong
máu
,
hình
đĩa
,
sắc
đỏ
.
Đồng nghĩa
sửa
hồng huyết cầu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
red blood cell
,
erythrocyte
Tham khảo
sửa
"
hồng cầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)