Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈrɪθ.rə.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

erythrocyte /ɪ.ˈrɪθ.rə.ˌsɑɪt/

  1. Hồng cầu.

Tham khảo

sửa