Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hỏi thừa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
hỏi
+
thừa
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɔ̰j
˧˩˧
tʰɨ̤ə
˨˩
hɔj
˧˩˨
tʰɨə
˧˧
hɔj
˨˩˦
tʰɨə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɔj
˧˩
tʰɨə
˧˧
hɔ̰ʔj
˧˩
tʰɨə
˧˧
Động từ
sửa
hỏi
thừa
Hỏi
những
chuyện
mà nhiều người đã
thừa biết
.
Mấy cái đó ai chả biết mà cứ đi
hỏi thừa
.
Hỏi những câu
mơ hồ
,
không
liên quan
đến
chủ đề
đang
bàn bạc
.
Hỏi thừa
vớ vẩn vậy mày?