Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ ɗo̰ʔj˨˩haːj˧˩˨ ɗo̰j˨˨haːj˨˩˦ ɗoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ ɗoj˨˨haːj˧˩ ɗo̰j˨˨ha̰ːʔj˧˩ ɗo̰j˨˨

Danh từ

sửa

hải đội

  1. Đơn vị chiến thuật cơ sở trong hải quân, gồm các tàu chiến đấu cùng loại từ tàu cấp hai trở xuống (nhỏ hơn hải đoàn).
    Hải đội 5 của Hải quân Nga.