Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hải đội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːj
˧˩˧
ɗo̰ʔj
˨˩
haːj
˧˩˨
ɗo̰j
˨˨
haːj
˨˩˦
ɗoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːj
˧˩
ɗoj
˨˨
haːj
˧˩
ɗo̰j
˨˨
ha̰ːʔj
˧˩
ɗo̰j
˨˨
Danh từ
sửa
hải đội
Đơn vị
chiến thuật
cơ sở
trong
hải quân
,
gồm
các
tàu chiến
đấu
cùng
loại từ
tàu
cấp
hai
trở xuống
(nhỏ hơn
hải
đoàn
).
Hải đội
5 của Hải quân Nga.