hérissé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /he.ʁi.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hérissé /he.ʁi.se/ |
hérissés /he.ʁi.se/ |
Giống cái | hérissée /he.ʁi.se/ |
hérissées /he.ʁi.se/ |
hérissé /he.ʁi.se/
- Dựng ngược, dựng đứng.
- Cheveux hérissés — tóc dựng ngược
- Tua tủa.
- Bataillon hérissé de baïonnettes — một tiểu đoàn tua tủa lưỡi lê
- (Nghĩa bóng) Gay cấn; gai ngạnh.
- Homme hérissé — người gai ngạnh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hérissé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)