Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaj˧˧ kən˧˥ɣaj˧˥ kə̰ŋ˩˧ɣaj˧˧ kəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaj˧˥ kən˩˩ɣaj˧˥˧ kə̰n˩˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

gay cấn

  1. (Hoặc d.) . nhiều khó khăn, trở ngại, vướng mắc đến mức như không vượt qua được.
    Vấn đề gay cấn nhất đã giải quyết.
    Những gay cấn trong cuộc sống.

Tham khảo

sửa