gunfire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡən.ˈfɪ.ər/
Danh từ
sửagunfire (không đếm được) /ˈɡən.ˈfɪ.ər/
- Hỏa lực; loạt súng đại bác.
- Tiếng nổ (của súng).
- (Quân sự; hàng hải) Tiếng súng đại bác báo giờ (buổi sáng hoặc buổi chiều).
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "gunfire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)