Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại bác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
ɓaːk
˧˥
ɗa̰ːj
˨˨
ɓa̰ːk
˩˧
ɗaːj
˨˩˨
ɓaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
ɓaːk
˩˩
ɗa̰ːj
˨˨
ɓaːk
˩˩
ɗa̰ːj
˨˨
ɓa̰ːk
˩˧
Danh từ
sửa
đại bác
Một
loại
súng
lớn, có
khả năng
bắn
xa
.
Bắn
đại bác
.
Đồng nghĩa
sửa
đại pháo