Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡən.ˌʃɑːt/

Danh từ

sửa

gunshot /ˈɡən.ˌʃɑːt/

  1. Phát súng.
  2. Tầm súng, tầm bắn.

Tham khảo

sửa