grume
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửagrume
Tham khảo
sửa- "grume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁym/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grume /ɡʁym/ |
grumes /ɡʁym/ |
grume gc /ɡʁym/
Tham khảo
sửa- "grume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)