Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

grume

  1. Chất dính nhớt, chất lầy nhầy.
  2. (Y học) Cục máu đông.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grume
/ɡʁym/
grumes
/ɡʁym/

grume gc /ɡʁym/

  1. Gỗ cây (mới đốn, đã chặt cành, nhưng còn vỏ).
  2. Hạt (quả) nho.

Tham khảo

sửa