diviser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vi.ze/
Động từ
sửase diviser tự động từ /di.vi.ze/
- Chia ra, phân ra, phân chia.
- Fleuve qui se divise en plusieurs bras — sông lớn chia ra nhiều nhánh
- L’œuf fécondé se divise en cellules — trứng thụ tinh phân chia thành tế bào
- Chia rẽ.
- Ils se divisent sur plusieurs questions — họ chia rẽ về nhiều vấn đề
Tham khảo
sửa- "diviser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)