Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parsemer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/paʁ.sə.me/
Ngoại động từ
sửa
parsemer
ngoại động từ
/paʁ.sə.me/
Rức
,
rải
, làm
lấm tấm
.
Parsemer
un chemin de fleurs
— rải hoa lên đường
étoiles qui
parsèment
le ciel
— sao lấm tấm đầy trời
Điểm
.
Parsemer
un récit de mots spirituels
— điểm câu chuyện kể bằng những từ dí dỏm
Tham khảo
sửa
"
parsemer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)