Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.sə.me/

Ngoại động từ

sửa

parsemer ngoại động từ /paʁ.sə.me/

  1. Rức, rải, làm lấm tấm.
    Parsemer un chemin de fleurs — rải hoa lên đường
    étoiles qui parsèment le ciel — sao lấm tấm đầy trời
  2. Điểm.
    Parsemer un récit de mots spirituels — điểm câu chuyện kể bằng những từ dí dỏm

Tham khảo

sửa